Page 42 - Pronunciation 2.0
P. 42
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Chair /tʃer/ Cái ghế Job /dʒɑːb/ Công việc
Choose /tʃuːz/ Lựa chọn Juice /dʒuːs/ Nước ép
General /ˈdʒenrəl/
Chocolate /ˈtʃɔːklət/ Sô cô la Tổng quát
Charity /ˈtʃærəti/ Từ thiện Magic /ˈmædʒɪk/ Phép thuật
Achieve /əˈtʃiːv/ Đạt được Energy /ˈenərdʒi/ Năng lượng
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp Image /ˈɪmɪdʒ/ Hình ảnh
Inch /ɪntʃ/ Đơn vị đo Change /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
inch
Watch /wɑːtʃ/ Xem Huge /hjuːdʒ/ Khổng lồ