Page 39 - Pronunciation 2.0
P. 39

Words       Phonetics Meanings            Words       Phonetics Meanings


             Eat         /iːt/         Ăn              Heat        /hiːt/        Độ nóng


             And         /ænd/         Và              Hand        /hænd/ Bàn tay


             itch        /ɪtʃ/         Ngứa            Hitch       /hɪtʃ/        Cái đẩy mạnh


             Air         /er/          Không khí       Hair        /her/         Tóc


             At          /æt/          Ở, tại          Hat         /hæt/         Cái mũ



             Eight       /eɪt/         Số 8            Hate        /heɪt/        Căm ghét
   34   35   36   37   38   39   40   41   42