Page 35 - Pronunciation 2.0
P. 35

Words Phonetics Meanings                  Words       Phonetics           Meanings


             Coat       /kəʊt/         Áo khoác        Goat        /ɡəʊt/              Con dê


             Coast      /kəʊst/        Bờ biển         Ghost       /ɡəʊst/             Hồn ma


             Class      /klæs/         Lớp học         Glass       /ɡlæs/              Thủy tinh



             Pick       /pɪk/          Chọn ra         Pig         /pɪɡ/               Con lợn


             Ankle      /ˈæŋkl/        Mắt cá chân     Angle       /ˈæŋɡl/             Góc
   30   31   32   33   34   35   36   37   38   39   40