Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Coat /kəʊt/ Áo khoác Goat /ɡəʊt/ Con dê
Coast /kəʊst/ Bờ biển Ghost /ɡəʊst/ Hồn ma
Class /klæs/ Lớp học Glass /ɡlæs/ Thủy tinh
Pick /pɪk/ Chọn ra Pig /pɪɡ/ Con lợn
Ankle /ˈæŋkl/ Mắt cá chân Angle /ˈæŋɡl/ Góc