Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings Slim /slɪm/ Mảnh mai Sling /slɪŋ/ Ném, quăng Rim /rɪm/ Mép, vành, bờ Ring /rɪŋ/ Chiếc nhẫn Swim /swɪm/ Bơi lội Swing /swɪŋ/ Đong đưa