Page 29 - Pronunciation 2.0
P. 29

Words       Phonetics Meanings             Words       Phonetics Meanings


             Slim        /slɪm/         Mảnh mai        Sling       /slɪŋ/        Ném, quăng



             Rim         /rɪm/          Mép, vành, bờ Ring          /rɪŋ/         Chiếc nhẫn


             Swim        /swɪm/         Bơi lội         Swing       /swɪŋ/        Đong đưa
   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33   34