Page 28 - Pronunciation 2.0
P. 28

Phonetic
             Words        Phonetics        Meanings       Words                     Meanings
                                                                       s

             Thin         /θɪn/            Mỏng           Thing        /θɪŋ/        Cái, đồ, vật



             Ton          /tʌn/            Tấn            Tongue       /tʌŋ/        Lưỡi


             Sin          /sɪn/            Tội lỗi        Sing         /sɪŋ/        Hát


             Kin          /kɪn/            Người thân     King         /kɪŋ/        Nhà vua


             Gone         /ɡɔːn/           Đã trôi qua    Gong         /ɡɔːŋ/       Cái cồng, chiêng
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33