Phonetic Words Phonetics Meanings Words Meanings s Thin /θɪn/ Mỏng Thing /θɪŋ/ Cái, đồ, vật Ton /tʌn/ Tấn Tongue /tʌŋ/ Lưỡi Sin /sɪn/ Tội lỗi Sing /sɪŋ/ Hát Kin /kɪn/ Người thân King /kɪŋ/ Nhà vua Gone /ɡɔːn/ Đã trôi qua Gong /ɡɔːŋ/ Cái cồng, chiêng