Page 23 - Pronunciation 2.0
P. 23

Words          Phonetics Meanings            Words         Phonetics Meanings


            Gas            /ɡæs/         Chất khí, hơi Gash            /ɡæʃ/         Vết cắt sâu


            Mass           /mæs/         Đống, khối      Mash          /mæʃ/         Nghiền nát


            Scene          /siːn/        Địa điểm        Sheen         /ʃiːn/        Sự huy hoàng


            Seat           /siːt/        Chỗ ngồi        Sheet         /ʃiːt/        Tấm trải
                                                                                     giường

            So             /səʊ/         Quá, rất        Show          /ʃəʊ/         Chỉ ra


            Sue            /suː/         Kiện ra tòa     Shoe          /ʃuː/         Chiếc giày


            Sort           /sɔːrt/       Loại, kiểu      Short         /ʃɔːrt/       Ngắn


            Save           /seɪv/        Cứu             Shave         /ʃeɪv/        Cạo râu
   18   19   20   21   22   23   24   25   26   27   28