Page 22 - Pronunciation 2.0
P. 22
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Ice /aɪs/ Băng Eyes /aɪz/ Đôi mắt
Dice /daɪs/ Xúc xắc Dies /daɪz/ Chết
(She/he/it dies)
Rice /raɪs/ Gạo Rise /raɪz/ Sự gia tăng
Face /feɪs/ Khuôn mặt Phase /feɪz/ Giai đoạn
Sauce /sɔːs/ Nước sốt Saws /sɔːz/ Những cái cưa
Cease /siːs/ Dừng, ngưng Seize /siːz/ Nắm, bắt
Sap /sæp/ Nhựa cây Zap /zæp/ Sự phấn khởi dạt
dào
Sink /sɪŋk/ Chìm, lún Zinc /zɪŋk/ Kẽm