Page 19 - Pronunciation 2.0
P. 19
Words Phonetics Meanings Words Phonetics Meanings
Fan /fæn/ Người hâm Van /væn/ Xe tải
mộ
Ferry /ˈferi/ Phà Very /ˈveri/ Rất, cực kỳ
Fat /fæt/ Mập, béo Vat /væt/ Thùng lớn
Fine /faɪn/ Tốt Vine /vaɪn/ Cây nho
Leaf /liːf/ Lá Leave /liːv/ Rời đi
Safe /seɪf/ An toàn Save /seɪv/ Cứu
Life /laɪf/ Cuộc sống Live /lɪv/ Sống, cư ngụ
Off /ɔːf/ Ra khỏi Of /ʌv/ Thuộc về