Page 34 - menu-a-la-carte-tung-garden---website-dec-2021_Neat
P. 34
1600-I-D
1600 【上湯菜心】
Rau Cải Tươi VI.
Fresh Seasonal Vegetable
新鮮な旬の野菜 Rau Muống
Water Spinach
I. 空芯菜
Cải Ngọt HK VII.
Choy Sum
菜心 Bông Cải Xanh
Broccoli
II. ブロッコリ
Cải Rổ
Chinese Broccoli
カイラン
III.
Cải Thảo
Chinese Creamed Cabbage
白菜
IV.
Cải Bó Xôi
Spinach
ほうれん草
V.
Cải Thìa
Green Brassica
アブラナ