Page 22 - thông tin chuẩn đầu ra các nghề đào tạo
P. 22
MH 06 Ngoại ngữ (Anh văn) 4 90 30 56 4
Các môn ọc mô un
II 1.125 297 763 65
chuyên môn
Môn học, mô đun kỹ thuật cơ
II.1 19 375 166 184 25
sở
MH 07 Vẽ kỹ thuật 3 45 30 12 3
MH 08 Kỹ thuật điện 2 45 20 22 3
Cơ sở kỹ thuật Nhiệt - Lạnh
MH 09 5 75 60 12 3
và ĐHKK
MH 10 An toàn lao động Điện - Lạnh 2 30 20 8 2
MĐ 11 Điện tử cơ bản 2 45 16 26 3
MĐ 12 Trang bị điện 3 75 20 50 5
MĐ 13 Thực tập Gò - Hàn 2 60 0 54 6
Môn học, mô đun chuyên
II.2 28 745 110 595 40
môn nghề
MĐ 14 Đo lường điện - lạnh 2 45 16 24 5
MĐ 15 Lạnh cơ bản 5 120 20 90 10
Hệ thống máy lạnh dân dụng
MĐ 16 3 75 16 54 5
và thương nghiệp
Hệ thống điều hòa không khí
MĐ 17 6 150 28 112 10
cục bộ
Hệ thống máy lạnh công
MĐ 18 4 90 20 65 5
nghiệp
Hệ thống điều hòa không khí
MĐ 19 3 75 16 54 5
trung tâm
MĐ 20 Thực tập tốt nghiệp 5 195 15 180 0
Tổn c n 47 1.380 391 911 78