Page 25 - thông tin chuẩn đầu ra các nghề đào tạo
P. 25

- Khối lượng các môn học, mô đun đào tạo nghề: 1.325 giờ

                        - Khối lượng lý thuyết: 489 giờ; Thực hành, thực tập, thảo luận, bài tập: 1.091
                  giờ.

                  3. Nội dung chƣơng trình:

                                                                             Thời gian đào tạo (giờ)
                                                                 Số                      Trong đó
                                                                 tín                        Thực

                    Mã                                           chỉ                       hành/
                   MH,           Tên môn học, mô đun                   Tổng                  Thí       Thi/
                    MĐ                                                   số       Lý      nghiệm/     Kiểm
                                                                                thuyết
                                                                                          Bài tập/      tra
                                                                                            Thảo
                                                                                            luận

                      I     Các môn VHPT                               1.020

                            Toán học                                    360


                            Vật lý                                      210

                            Hoá học                                     210


                            Văn học                                     240

                     II     Các môn học chung                    12     255       94         148        13


                  MH 01  Pháp luật                                1      15        9          5          1

                  MH 02  Giáo dục chính trị                       2      30       15         13          2

                  MH 03  Giáo dục thể chất                        1      30        4         24          2


                  MH 04  Giáo dục quốc phòng – An ninh            2      45       21         21          3

                  MH 05  Tin học                                  2      45       15         29          1


                  MH 06  Tiếng Anh                                4      90       30         56          4

                            Các môn học, mô đun đào tạo
                     III                                         58  1.325       395         828       102
                            nghề


                            Các môn học, mô đun kỹ thuật
                    III.1                                         8     120       70         40         10
                            cơ sở

                  MH 07  Vẽ kỹ thuật ngành may                    2      30       15         12          3

                  MH 08  Cơ sở thiết kế trang phục                2      30       20          8          2
   20   21   22   23   24   25   26   27   28   29   30