Page 26 - thông tin chuẩn đầu ra các nghề đào tạo
P. 26
MH 09 Vật liệu may 2 30 20 8 2
MH 10 Thiết bị may 2 30 15 12 3
III.2 Các môn học, mô đun chuyên 50 1.205 325 788 92
môn nghề
MĐ 11 Thiết kế áo sơ mi-quần âu nam, 4 60 45 10 5
nữ
MĐ 12 May áo sơ mi nam, nữ 4 120 5 105 10
MĐ 13 May quần âu nam, nữ 3 90 5 75 10
MĐ 14 Thiết kế, cắt may áo jacket 5 120 35 75 10
MĐ 15 Thiết kế, cắt may váy, áo váy 5 120 35 75 10
MĐ 16 Thiết kế, cắt may các sản phẩm
nâng cao 6 150 45 95 10
MĐ 17 Sáng tác mẫu thời trang 2 45 15 25 5
MĐ 18 Thiết kế thời trang công sở 4 90 30 50 10
MĐ 19 Đồ họa trang phục 3 60 15 40 5
MH 20 Quản lý chất lượng sản phẩm 2 30 20 8 2
MĐ 21 Thiết kế mẫu công nghiệp 3 45 15 25 5
MĐ 22 Công nghệ sản xuất 4 80 45 25 10
MĐ 23 Thực tập tốt nghiệp 5 195 15 180 0
Tổng cộng 65 1.580 489 976 115