Page 30 - thông tin chuẩn đầu ra các nghề đào tạo
P. 30
MH 04 Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 45 21 21 3
MH 05 Tin học 2 45 15 29 1
MH 06 Tiếng Anh 4 90 30 56 4
C c môn c, mô un c u ên
II 48 1.110 309 753 48
môn n ề
II.1 Môn học, mô đun cơ sở 11 225 118 94 13
MH 07 Vẽ kỹ thuật 2 45 30 12 3
Dung sai lắp ghép và đo lường
MH 08 2 30 15 13 2
kỹ thuật
MH 09 Kỹ thuật điện – điện tử 2 45 30 12 3
MH 10 Kỹ thuật an toàn lao động 2 30 28 0 2
MĐ 11 Kỹ thuật Nguội – Hàn 3 75 15 57 3
Môn học, mô đun chu n môn
II.2 37 885 191 659 35
n h
MĐ 12 Kỹ thuật chung ô tô 3 60 23 34 3
Bảo dưỡng và sửa chữa động cơ
MĐ 13 4 90 25 60 5
đốt trong
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống
MĐ 14 3 60 10 47 3
nhiên liệu động cơ đốt trong
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống
MĐ 15 3 75 15 57 3
điện động cơ và điện thân xe
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống
MĐ 16 4 90 25 60 5
truyền lực
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống
MĐ 17 2 45 13 30 2
di chuyển – hệ thống lái
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống
MĐ 18 2 45 12 31 2
phanh
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống
MĐ 19 3 60 15 42 3
phun xăng điện tử
Bảo dưỡng và sửa chữa bơm cao
MĐ 20 3 60 13 44 3
áp điều khiển điện tử