Page 129 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 129
MS22.96 MS11.82
129
SINK SERIES -
MS22.96 MS11.82
R10
35
R15
28
35
35 35
28 28 120 75
R10
Ø110 Ø110
500 480
370 350 365
15
385 300 165 580 180 20
20
960 820
Số
Mã lượng Kích thước chậu Kích thước Loại chậu Kích thước cắt đá Đơn vị Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm (Dài*Rộng*Sâu) mm từng hố (mm) Giá chưa VAT
hố
385*430 dương bàn đá
MS22.96 2 D960*R500*S230 930*470 Bộ 13.690.000
300*370 hoặc bán âm
128 MS11.82 1 D820*R480*S230 580*440 dương bàn đá 790*450 Bộ 10.690.000
hoặc bán âm
*Bảo hành rỉ chậu 10 năm, linh kiện 2 năm đối với các sản phẩm trên