Page 131 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 131
GS21.82 GS21.82
131
0 mm
Ø35. Ø28.0mm Ø28 .0mm
SINK SERIES - 20.0mm 430.0mm 820.0mm 330.0mm 380.0mm 480.0mm
440.0mm
Ø140.0mm
Ø110.0mm
GS22.82 GS22.82
Ø35. 0mm Ø28.0mm Ø28.0 mm
410.0mm Ø110.0mm Ø110.0mm 350.0mm 480.0mm
410.0mm 320.0mm
820.0mm
GS21.81D GS21.81D
R5.0mm
400.0mm 440.0mm
R1 0. 0mm
Ø140 .0 mm Ø140.0mm
20.0mm 375.0mm 375.0mm
810.0mm
Số
Mã Kích thước chậu Kích thước Kích thước cắt đá Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm lượng (Dài*Rộng*Sâu) mm từng hố Loại chậu (mm) Đơn vị Giá chưa VAT
hố
430*440 dương bàn đá
GS21.82 2 D820*R480*S230 790*450 Bộ 6.290.000
330*380 hoặc bán âm
410*410 dương bàn đá
GS22.82 2 D820*R480*S230 790*450 Bộ 7.790.000
320*350 hoặc bán âm
375*400
130 GS21.81D 2 D810*R440*S220 375*400 âm bàn đá 785*400 Bộ 7.290.000
*Bảo hành rỉ chậu 10 năm, linh kiện 2 năm đối với các sản phẩm trên