Page 133 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 133
GS11.75 GS11.75
133
752
712 35.0
35.0 35.0
76 110
SINK SERIES - 460 364
GS11.80 GS11.80
GS15.80 GS15.80
GS11.58 GS11.58
Số
Mã Kích thước chậu Kích thước Kích thước cắt đá Đơn giá (VNĐ)
sản phẩm lượng (Dài*Rộng*Sâu) mm từng hố Loại chậu (mm) Đơn vị Giá chưa VAT
hố
GS11.75 1 D750*R460*S220 712*364 dương bàn đá 720*430 Bộ 5.890.000
hoặc bán âm
GS11.80 1 D800*R500*S230 724*424 dương bàn đá 770*470 Bộ 4.990.000
GS15.80 1 D800*R500*S230 722*422 dương bàn đá 770*470 Bộ 4.890.000
132 GS11.58 1 D580*R430*S210 542*360 dương bàn đá 560*400 Bộ 3.190.000
*Bảo hành rỉ chậu 10 năm, linh kiện 2 năm đối với các sản phẩm trên