Page 6 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 6
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG
A. PHỤ KIỆN TỦ BẾP ĐIỆN TỬ - X SERIES
Tủ đồ bếp điện tử thông
1 ML05.70/80/90X 12
minh
B. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - MV SERIES
1 Giá bát đĩa nâng hạ ML06.70/80/90V 16
2 Giá bát đĩa cố định 2 tầng MB04.60/70/80/90E 18
Giá xoong nồi vách hộp, cánh
3 MP02.60/70/80/90V 20
kéo
Giá bát đĩa, thìa đũa vách
4 MD02.60/70/80/90V 20
hộp, cánh kéo
Giá xoong nồi/bát đĩa, cánh
5 MD04.70/80/90V 22
mở/kéo
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ,
6 MM02.30/35/40V 24
cánh mở/kéo
C. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - TITANIUM SERIES
7 Giá bát đĩa nâng hạ ML06.70/80/90N 28
8 Giá bát đĩa cố định, 2 tầng MB04.70/80/90N 30
Giá xoong nồi, bát đĩa, cánh
9 MD04.70/80/90N 32
mở/kéo
Giá dao thớt, gia vị, chai lọ,
10 MM02.30/35/40N 34
cánh mở/kéo
MỤC LỤC
MỤC LỤC
D. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - PREMIUM SERIES
11 Giá bát đĩa nâng hạ GL06.60/70/80/90C 38
12 Giá bát đĩa cố định 2 tầng GB04.60/70/80/90C 40
13 Giá bát đĩa, cánh kéo GD02.60/70/80/90C 42
14 Giá bát đĩa, cánh mở GD04.60/70/80/90C 42
15 Giá xoong nồi, cánh kéo GP02.60/70/80/90C 44
16 Giá xoong nồi, cánh mở GP04.60/70/80/90C 44
17 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.30/35/40C 46
18 Giá chai lọ, cánh kéo GK02.25C 46
E. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - BASE SERIES
19 Giá bát đĩa nâng hạ GL06.60/70/80/90E 50
20 Giá bát đĩa cố định 2 tầng GB04.60/70/80/90E 52
21 Giá bát đĩa cố định 3 tầng GB07.80/90E 52
22 Giá xoong nồi, cánh kéo GP02.60/70/80/90E 54
GD02.60/70/80/90E
23 Giá bát đĩa đa năng 56
GD04.60/70/80/90E
24 Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo GM02.20/25/30/35/40E 58
25 Giá chai lọ, cánh kéo GK02.20/25/30/35/40E 60