Page 9 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 9
STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG STT TÊN SẢN PHẨM MÃ SẢN PHẨM TRANG
S. RAY HỘP NGĂN KÉO - TANDEMBOX SERIES X. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES
Ray hộp Tandembox 3 mặt Tay nắm thanh mảnh màu
136 GT5 167 162 GH66.160 191
thành thấp nhôm mờ
Ray hộpTandembox 3 Tay nắm cây tròn, màu nhôm
137 GT6B 167 163 GH67.1/2 191
mặt thành cao vách kính mờ
Ray hộp Tandembox 3 mặt 164 Tay nắm âm xẻ rãnh, màu GH68 192
138 thành cao vách kính, thêm GT6A 167 nhôm
thanh tăng cường Tay nắm âm bắt vít, màu
165 nhôm GH69 192
139 Ngăn kéo Tandembox chữ U GT8 168
156 Tay nắm đơn bắt vít, màu GH70.200 192
Tungsten
140 Ngăn kéo Tandembox chia ô GT9 169
157 Tay nắm thân cong, màu GH71.128/192 192
Tungsten sẫm
T. BẢN LỀ CAO CẤP - HAMBURG SERIES
168 Tay nắm cạnh vuông, thân GH72.96/128/192 193
màu đen bóng
141 Bản lề Hamburg, inox 304 GH09A/B/C 171
169 Tay nắm màu Tungsten sẫm GH73.160/224 193
Bản lề Hamburg, thép mạ ánh vàng nhạt
142 GH08A/B/C 171
NICKEL Tay nắm màu Tungsten sẫm
170 GH74.160/224 193
Bản lề Hamburg, thép mạ ánh đen nhạt
143 GH07A/B/C 172
NICKEL, điều chỉnh 3 hướng Tay nắm đơn bắt vít màu
171 GH75.160 193
Bản lề Hamburg, thép mạ nhôm mờ
144 GH23A/B/C 172
NICKEL tháo lắp nhanh
Y. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES
Bản lề Hamburg, góc mở
145 GH04A/B/C 173
165°, thép mạ NICKEL Tay nắm cổ điển, dạng núm
172 GE60.0 194
Bản lề Hamburg, góc mở oval, màu đồng đen
146 GH03 173
115°, thép mạ NICKEL Tay nắm cổ điển, dạng tay
173 cầm, màu đồng đen GE60.96 194
U. RAY ÂM GIẢM CHẤN - DRESDEN SERIES
174 Tay nắm cổ điển, dạng núm GE61.0 194
Ray âm Dresden giảm chấn, vuông, màu đồng đen
147 GT03.30/35/40/45/50 176
mở toàn phần Tay nắm cổ điển, dạng tay
175 GE61.96/128/160 194
Ray âm Dresden giảm chấn, cầm, màu đồng đen
148 GT05.25/30/35/40/45/50 177
mở 3/4 Tay nắm cổ điển, dạng oval,
176 GE62.0 195
màu đồng
V. RAY BI 3 LỚP - BREMEN SERIES Tay nắm cổ điển, dạng tay
177 GE62.96 195
Ray bi Bremen giảm chấn GT04SC.Z25/30/35/ cầm, màu đồng
148 179
liền, thép mạ kẽm 40/45/50 Tay nắm cổ điển, dạng núm,
178 màu đồng hoàng gia GE63 195
Ray bi Bremen giảm chấn GT04SC.25/30/35/
150 180
liền, thép sơn tĩnh điện 40/45/50 Tay nắm cổ điển, dạng tay
179 GE63.96/128/160 195
cầm, màu đồng hoàng gia
W. RAY TRƯỢT CỬA LÙA - MANNHEIM SERIES
Z. PHỤ KIỆN SẢN XUẤT KHÁC - ESSEN SERIES
Ray trượt cửa lùa, cánh lọt
151 GR66 183
khung 180 Piston giảm chấn GA2.80/100SC 197
Ray trượt cửa lùa thông dụng
152 GR67 184
- cánh lọt khung 181 Bộ 2 bas treo tủ GA01 197
153 Ray trượt cửa lùa - cánh gập GR68 185
182 Nẹp nhôm giữ cánh thẳng GA3 197
Ray trượt cửa lùa treo - cánh
154 GR69 186
phủ khung 183 Chân tủ bếp GA4 197
155 Ray trượt cửa lùa phẳng GR65 187
184 Bộ ốp chân tủ bếp GA5.1/2 197
X. TAY NẮM CAO CẤP - HANDLE SERIES
185 Tấm lót đáy tủ bếp GA6 197
Tay nắm cạnh vuông, màu
156 GH60.128/192 190
nhôm mờ 186 Nẹp trang trí cánh tủ GA7,GA8 197
Tay nắm cạnh vát, màu
157 GH61.160 190
Chrome mờ AA. ĐÈN LED CẢM ỨNG - LIGHT SERIES
Tay nắm hình đũa màu
158 GH62.128/228 190 Đèn Led tắt/bật bằng cảm
Tungsten
187 ứng chuyển động, lắp ngoài GL66A 199
Tay nắm hình vát, màu nhôm khoang tủ
159 GH63.160/320 190
mờ
Đèn Led tắt/bật khi đóng mở
Tay nắm âm khoét gỗ, màu 187 GL66C 199
160 GH64 191 cánh, lắp trong khoang tủ
nhôm mờ
Tay nắm kẻ vân trúc, màu Bộ đổi nguồn cho đèn led
161 GH65.96/192 191 189 GL66B 199
nhôm mờ cảm ứng GL66A và GL66C