Page 7 - Catalogue GARIS2022-2023 FULLVERSION ảnh đơn
P. 7

STT  TÊN SẢN PHẨM         MÃ SẢN PHẨM       TRANG        STT  TÊN SẢN PHẨM         MÃ SẢN PHẨM       TRANG

       F. PHỤ KIỆN TỦ BẾP THIẾT YẾU - CARBONIS SERIES           K. THÙNG GẠO THÔNG MINH - R SERIES

                                                                     Thùng gạo mặt kính đen, 01
        26  Giá gia vị nâng hạ   GL05                64          52                       GR06.25B            100
                                                                     khoang, 12kg
                                                                     Thùng gạo mặt gương/kính
        27  Giá xoong nồi, cánh kéo  GP01.60/70/80/90  66        53                       GR06.30M/W/B        100
                                                                     trắng/đen, 01 khoang, 15kg
                                                                     Thùng gạo mặt gương/kính
        28  Giá bát đĩa, cánh kéo  GD01.60/70/80/90  66          54                       GR07.30M/W/B        102
                                                                     trắng/đen, 02 khoang, 20kg
                                                                     Thùng gạo 15kg, cánh kéo, KT
        29  Giá chai lọ, cánh kéo  GK01.20           68          55                       GR01.20             104
                                                                     mặt cánh 200mm
                                                                     Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
        30  Giá dao thớt, gia vị, cánh kéo  GM01.30/35/40  68    56                       GR02.25             104
                                                                     mặt cánh 250mm
                                                                     Thùng gạo 15kg, cánh mở, KT
       G. PHỤ KIỆN BẾP MINI                                      57                       GR03.30             106
                                                                     mặt cánh 300mm
                                                                     Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
        31  Phụ kiện nhựa để cốc  GD02C              71          58                       GR04.30             107
                                                                     mở, KT mặt cánh 300mm
                                                                     Thùng gạo 10kg, cánh kéo/
        32  Phụ kiện nhựa để thìa đũa  GD02S         71          59                       GR05.30             108
                                                                     mở, KT mặt cánh 300mm
                                                                     Thùng gạo 25kg, cánh kéo/
        33  Kệ bát đĩa linh hoạt  GT02G              71          60                       GR08.30             109
                                                                     mở, KT mặt cánh 300mm
            Phụ kiện bắt mặt inox 304                                Thùng gạo cánh mở, 3
        34                       GD04B               71          61                       GR09.45             110
            cho giá xoong nồi bát đĩa                                khoang, 30kg, KT mặt 450mm
            Phụ kiện bắt mặt thép mạ
        35                       GD04SB              71         L. THÙNG RÁC - D SERIES
            chrome cho giá xoong nồi bát đĩa
       H. GIÁ ĐỂ CHAI LỌ TẨY RỬA - UNDER-SINK SERIES             62  Thùng rác đôi màu xám, 30L  GW06.30G     113

            Giá để chai lọ tẩy rửa, inox
        36                       GU01.30             73          63  Thùng rác đôi màu trắng, 30L  GW06.30W   113
            hộp
            Giá để chai lọ tẩy rửa, inox                             Thùng rác đơn bắt cánh mở,
        37                       MU02.35             73          64                       GW05.10             114
            304                                                      10L
            Giá để chai lọ tẩy rửa, thép                             Thùng rác đơn bắt cánh
        38                       MU05.40             73          65                       GW05.07             114
            mạ nano                                                  mở, 7L
       I. HỆ GÓC ĐA NĂNG - CORNER SERIES                         66  Thùng rác đôi, 36L   GW07.40             115

            Hệ góc liên hoàn thông minh,                             Thùng rác mini treo cánh
        39                       MC02E.45L/R         76          67                       GW04.245            115
            inox 304 xước mờ (điện hóa)                              tủ, 3L
            Hệ góc liên hoàn thông minh,
        40                       GC01.45L/R          78         M. KHAY CHIA TRONG NGĂN KÉO - T SERIES
            inox hộp
            Hệ mâm xoay góc mở 1/2
        41                       GS01.80C            80          68  Khay chia nhựa cao cấp  GT03.60/70/80/90  118
            (180°)
            Hệ mâm xoay góc mở 3/4
        42                       GS05.80C            80          69  Khay chia inox 4-6-8 ngăn  GT01.2/3/4    119
            (270°)
            Hệ mâm xoay góc mở 4/4
        43                       GS07.70C            80         N. HỆ GIÁ TREO - RACK SERIES
            (360°)
            Hệ mâm xoay phủ nano góc                                 Giá treo đựng chai lọ, gia vị,
        44                       GS03.80N            82          70                       MI02                121
            mở 3/4 (270°)                                            dao thớt đa năng
            Hệ mâm xoay thông mình
        45                       GS03N.90L/R         84          71  Thanh treo và bas inox  GI05.1/2/3       121
            hình lá
       J. TỦ ĐỒ KHÔ - LARDER SERIES                              72  Giá treo vung        GI04.1              121

            Tủ đồ khô hệ kính cánh mở
        46                       GS6.45A/D - GS6.60A/D  88       73  Giá treo gia vị và cuộn giấy  GI04.2     121
            6 tầng
            Tủ đồ khô khay nhôm cánh
        47                       MS6.40GA            90          74  Giá để gia vị 2 tầng  GI04.3             122
            rút 6 tầng
            Tủ đồ khô khay nhôm cánh
        48                       MS6.45GA - MS6.60GA  92         75  Móc treo dụng cụ nấu  GI04.4             122
            mở 6 tầng
            Tủ đồ khô khay nan 4 tầng,   GS04.45C - GS06.45C
        49                                           94          76  Giá treo dao thớt Inox  GI04.5           122
            6 tầng               GS6.45E - GS6.60E
            Tủ đồ khô 6 tầng, khay inox
        50                       GS06.60             96          77  Giá treo ly đôi      GI04.6              123
            hộp
            Tủ đồ khô 2 tầng, khay inox
        51                       GS02.60             97          78  Giá treo ly          GI04.7              123
            hộp
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12