Page 5 - Tài liệu đào tạo Nghiệp vụ vận hành
P. 5
1.2 Bộ chỉ tiêu chất lượng dịch vụ: 28 chỉ tiêu
KH 2023
TH Quý
TT Tên chỉ tiêu Chu kỳ đánh giá ĐVT
IV/2022 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Trung bình
I Chỉ tiêu vận hành
1 Khâu First mile
1.1 Tỷ lệ thu đơn thành công Ngày/tháng % 98.85 98.1 98.3 97.0 97.8 98.0 98.3 98.6 98.7 98.8 98.9 99.0 99.0 98.4
1.2 Tỷ lệ thu đơn đúng giờ Ngày/tháng % 88.48 86.0 88.0 88.5 88.6 88.7 88.8 89.0 89.1 89.3 89.5 89.8 90.0 88.8
1.3 Tỷ lệ BP tồn chưa kết nối tại Chi nhánh trong ngày Ngày/tháng % 0.14 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.50 0.5
2 Khâu Middle mile
2.1 Tỷ lệ kết nối đúng giờ Ngày/tháng % 93.59 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0 95.0
2.2 Tỷ lệ bưu phẩm lạc tuyến Ngày/tháng % 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2.3 Tỷ lệ bưu gửi tồn chưa kết nối Ngày/tháng % 2.57 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
2.4 Tỷ lệ mất an toàn bưu gửi khâu MM Ngày/tháng % 0.002 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
3 Khâu Last mile
3.1 Tỷ lệ PTC tổng Ngày/tháng % 93.47 92.3 93 93.3 93.5 93.5 93.5 93.8 94 94.3 94.5 94.8 95 93.8
3.2 Tỷ lệ PTC bưu phẩm non-COD Ngày/tháng % 98.99 98.1 98.3 98.5 98.55 98.6 98.65 98.7 98.75 98.8 98.85 99 99.1 98.7
3.3 Tỷ lệ PTC bưu phẩm COD Ngày/tháng % 89.73 87.5 90 90.2 90.4 90.6 90.8 91 91.2 91.4 91.6 91.8 92 90.7
3.4 Tỷ lệ phát đúng giờ Ngày/tháng % 83.21 76 83 83.2 83.4 83.6 83.8 84 84.2 84.4 84.6 84.8 85 83.3
3.5 Tỷ lệ phát thành công bưu gửi mới Ngày/tháng % 77.24 75 77 77.2 77.4 77.6 77.8 78 78.2 78.4 78.6 78.8 79 77.8
3.6 Tỷ lệ tồn đơn mức độ cảnh báo 7,8,9 tại khâu giao Ngày/tháng % 2.18 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5.0
3.7 Tỷ lệ tồn đơn mức độ 9 tại khâu giao Ngày/tháng % 0.88 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1.0
4 Lead time
4.1 Lead time toàn trình Ngày/tháng Giờ 49.99 63.0 50.0 49.8 49.5 49.0 48.5 48.0 47.5 47.0 46.8 46.5 46.0 49.3
4.2 Lead time Nội tỉnh Ngày/tháng Giờ 29.89 39.0 30.0 29.5 29.0 28.5 28.0 27.5 27.0 26.5 26.0 25.5 25.0 28.5
4.3 Lead time Nội miền Ngày/tháng Giờ 39.22 52.0 39.0 38.8 38.6 38.4 38.2 38.0 37.8 37.5 37.0 36.5 36.0 39.0
4.4 Lead time Liên miền Ngày/tháng Giờ 70.62 85.0 70.0 69.5 69.3 69.0 68.8 68.5 68.3 68.0 67.0 66.5 66.0 69.7
4.5 Lead time toàn trình lần 1 Ngày/tháng Giờ 44.32 56.0 44.0 43.9 43.8 43.7 43.6 43.5 43.4 43.3 43.2 43.1 43.0 44.5
4.6 Lead time Nội tỉnh lần 1 Ngày/tháng Giờ 25.99 33.0 26.0 25.3 25.2 25.1 25.0 25.0 24.8 24.6 24.4 24.2 24.0 25.6
4.7 Lead time Nội miền lần 1 Ngày/tháng Giờ 33.80 46.0 34.0 33.9 33.8 33.7 33.6 33.5 33.4 33.3 33.2 33.1 33.0 34.5
4.8 Lead time Liên miền lần 1 Ngày/tháng Giờ 64.45 78.0 64.0 63.8 63.6 63.4 63.2 63.0 62.8 62.6 62.4 62.2 62.0 64.3
5 Giải quyết khiếu nại
5.1 Tỷ lệ giải quyết thành công Ngày/tháng % 98.0 98 98 98.1 98.2 98.25 98.3 98.35 98.4 98.45 98.5 98.55 98.6 98.3
5.2 Tỷ lệ giải quyết đúng hạn Ngày/tháng % 96.99 96.5 97 97.5 97.6 97.8 98 98.1 98.3 98.5 98.6 98.7 98.8 98.0
6 Chất lượng dịch vụ
6.1 Tỷ lệ vi phạm chất lượng Ngày/tháng % 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12 0.12
6.2 Tỷ lệ an toàn bưu gửi Ngày/tháng % 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.003 0.0
II Năng suất lao động
1 Năng suất thu bình quân tại TCT Ngày/tháng đơn/người/ngày 122 131 130 132 134 136 140 142 144 146 148 150 137.9
2 Năng suất phát bình quân tại TCT Ngày/tháng đơn/người/ngày 58 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 62.6