Page 14 - Báo cáo vận hành
P. 14
Sản lượng
15 CHI NHÁNH CÓ TỶ LỆ HOÀN CAO Nguyên nhân (Reasons) (Volume) Tỷ lệ (%)
600 16.00% Tổng 3714 100.00%
500 14.00% SĐT thuê bao hoặc không nghe máy
12.00%
400 10.00% (Buyer don’t answer the phone) 1630 43.89%
300 8.00% Khách hàng không đặt hàng, hủy đơn hoặc
200 6.00% từ chối nhận
4.00%
100 2.00% (No order, refuse or cancel order) 1363 36.70%
0 0.00% KH hẹn nhận nhưng sau đó giao lại không
nhận hàng
(The customer was supposed to receive but
then didn't receive) 270 7.27%
Nguyên nhân khác (Other reasons) 181 4.87%
Grand Total Tỷ lệ KH hẹn giao lại nhiều lần sau đó liên hệ
không nghe máy
NGUYÊN NHÂN HOÀN (Buyer was supposed to receive but then didn't
answer the phone) 91 2.45%
2000 50.00% Trùng đơn (Double order) 70 1.88%
1500 40.00% KH không ở địa chỉ trên phiếu gửi (Buyer is
1000 30.00% not at address) 53 1.43%
20.00%
500 10.00% KH hẹn qua bưu cục nhận nhưng không
0 0.00% qua hoặc hủy đơn (Buyer who made an
appointment through the post office
received it but did not pass or cancel the
order) 28 0.75%
Sai thông tin người nhận
Sản lượng Tỷ lệ (Wrong information) 26 0.70%
Hàng bể vỡ (Damaged) 1 0.03%
KH về quê 1 0.03%