Page 13 - Báo cáo vận hành
P. 13
Sản
Nguyên nhân (Reasons of FD) lượng Tỷ lệ
(Volume) Tỷ lệ
Khách hàng hẹn giao lại
(Change time receive) 259 57.43%
Khách hàng không nghe máy 130 28.82%
(Buyer don’t answer the phone)
Số điện thoại thuê bao 15 3.33%
(The phone number can’t contact)
Khách hàng hẹn tới bưu cục nhận (Buyer 10 2.22%
go to post office to receive)
Khách không đặt hàng hoặc từ chối nhận
(Don’t order or refuse) 7 1.55%
Kết nối chậm (Slow connection) 6 1.33%
Sửa địa chỉ chuyển tiếp (2 address) 5 1.11%
Khách hàng không có nhà 4 0.89%
(Buyer is not at home)
Đúng chỉ tiêu (Target) 3 0.67% Khách hàng hẹn giao lại Khách hàng không nghe máy
Đơn thất lạc (Lost) 2 0.44% Số điện thoại thuê bao Khách hàng hẹn tới bưu cục nhận
Sai thông tin người nhận 2 0.44% Khách không đặt hàng hoặc từ chối nhận Kết nối chậm
(Wrong information) Sửa địa chỉ chuyển tiếp Khách hàng không có nhà
Trùng đơn (Double order) 2 0.44% Đúng chỉ tiêu Đơn thất lạc
Địa chỉ Đảo (island district line) 2 0.44% Sai thông tin người nhận Trùng đơn
Lỗi CNTT (System error) 1 0.22% Địa chỉ Đảo Lỗi CNTT
Khách hàng không mang theo tiền 1 0.22% Khách hàng không mang theo tiền khách muốn kiểm tra hàng
(Buyer has no money) Khâu kết nối Grand Total
khách muốn kiểm tra hàng (Check parcel) 1 0.22%
Khâu kết nối (connection) 1 0.22%
Tổng (Total) 451 100.00%