Page 8 - Báo cáo vận hành
P. 8
Tỉnh nhận Tổng Sản lượng Sản lượng thu sai giờ Tỷ lệ sai giờ
Tên shop (Shop)
(receiving province) (Volume) (Volume of failed pickup) (% failed pickup)
Trà ̂n Thị Huệ Chi HNI 583 426 73.07%
lu minh nhut TGG 504 336 66.67%
MAI LY HNI 2891 220 7.61%
Võ Minh Toàn HCM 293 212 72.35%
Anh Khoa - Công ty TNHH Nautilus HCM 164 159 96.95%
Food (Việt Nam)
Tuân HNI 1231 146 11.86%
Timeduo CAFUNÉ HCM HCM 3005 126 4.19%
tuyet HCM 450 122 27.11%
Đặng Thanh Hoà HNI 287 119 41.46%
ROUGH HNI 702 112 15.95%
Thuỳ HNI 319 112 35.11%
Bùi Ngọc Anh Thư HCM 522 111 21.26%
TDC shop VPC 564 110 19.50%
Hoàng Ngọc Vinh HCM 577 106 18.37%
Hòa HCM 863 103 11.94%