Page 60 - C:\Users\hp\Documents\Flip PDF Corporate Edition\
P. 60
Giáo viên:INOXHTT Phần Mũ-Lôgarit - Giải tích 12
3 .3 = 81
x
2y
Câu 162: Tập nghiệm của hệ phương trình: x y − 2y − 5 là:
+
e .e = e
−
−
−
) (3;−
A. ( 2;3 ) B. ( 2;3 & ) 2 C. (3; 2 ) D. Kết quả khác
3 x + 3 = y 4
Câu 163: Số nghiệm của hệ phương trình: là:
=
+
x y 1
A. 1 B. 2 C. 3 D. vô nghiệm
9 .3 = 81
y
x
Câu 164: Tập nghiệm của hệ phương trình: là:
+
2
log(x y) − logx = 2log3
) (
−
−
) (1
A. ( ) ( , 16; 28 ) B. ( 2;0 , − ) C. ( 0;4 , 2;0 ) D. ( 2;8 , ;2 )
) (16; 28
1;2
=
−
x + 2 2y 4x 1
Câu 165: Hệ phương trình: có một nghiệm (x ;y 0 ) . Tính tổng x + y 0
+
−
0
0
) 0
) log
2log 3 (x 1 − 3 (y 1 =
:
7
A. -4 B. C. 4 D. 18
2
log x 3 1 log y
+ = +
Câu 166: Biết hệ phương trình: 2 3 có một nghiệm (x ;y 0 ) . Tính tổng x + 2y 0 :
0
0
+ = +
log 2 y 3 1 log x
3
A. 3 B. 6 C. 9 D. 39
y
3 x − 3 = (y − x )(xy + 8)
Câu 167: Giải hệ phương trình . Ta có nghiệm.
x + 2 y = 2 8
A. (4; 4), (- 4; - 4). B. (2; 2), (- 2; - 2). C. (1; 1), (- 1; - 1). D. (3; 3), (- 3; - 3).
y
x
2 − 2 = y − x
Câu 168: Giải hệ phương trình . Ta có nghiệm.
2
2
x + xy + y = 3
A. (- 2; - 2). B. (3; 3). C. (2; 2). D. (1; 1), (- 1; - 1).
y
x
2 .9 = 36
Câu 169: Giải hệ phương trình . Ta có một nghiệm (x ;y 0 ) . Tính tổng x + y 0
0
0
y
x
3 .4 = 36
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
3 x + 2x = y + 11
Câu 170: Giải hệ phương trình . Ta có nghiệm.
y
x
3 + 2y = + 11
A. (1; 1). B. (2; 3), (3; 2). C. (2; 1), (1; 2). D. (2; 2).
2 + x 3 = y 2m
Câu 171: Tìm m để hệ phương trình x y có nghiệm duy nhất.
2
4 + 9 = 4m + 2m − 24
A. m = 4. B. m = 3. C. m = - 3 v m = 4. D. m = - 4 v m = 3.
2 + x 3 = y 2m
Câu 172: Tìm m để hệ phương trình y có nghiệm.
x
2 .3 = m + 6
A. m - 2 v m 3. B. - 2 m 3. C. m 3. D. m 2.
x + y = m
Câu 173: Tìm m để hệ phương trình x y có đúng 2 nghiệm phân biệt.
2 + 2 = 8
A. m 4. B. m 4. C. m < 4. D. m > 4.
Trang 60