Page 48 - So tay sinh vien nam 2020_ebook_final_Neat
P. 48
MOS
Công nghệ sinh TOEIC
6 7420201 (W, E, x x x x x
học QT 400
P)
Quản lý tài MOS
7 7850101 nguyên và môi TOEIC (W, E, x x x x
trường QT 450 P)
MOS
Công nghệ kỹ TOEIC
8 7510401 (W, E, x x x x
thuật hóa học QT 450
P)
MOS
Công nghệ thực TOEIC
9 7540101 (W, E, x x x x
phẩm QT 450
P)
Kỹ thuật Xây TOEIC
10 7580201 x x x x
dựng QT 400
TOEIC
11 7580101 Kiến trúc x x x x
QT 400
TOEIC
12 7580108 Thiết kế nội thất x x x x
QT 400
TOEIC
13 7210403 Thiết kế đồ họa x x x x
QT 400
TOEIC MOS
14 7720201 Dược học x x x x
QT 400 (W)
TOEIC
QT 400
hoặc
tiếng
nhật N5 MOS
15 7720301 Điều dưỡng (đối với (W, E, x x x x
Điều P)
dưỡng
TN)
hoặc
tiếng
Sổ tay sinh viên - Trường ĐH Nguyễn Tất Thành Trang 40