Page 53 - So tay sinh vien nam 2020_ebook_final_Neat
P. 53

Đơn giá
                                               Đơn giá                Đơn giá
         TT               Ngành                          môn chuyên
                                              môn cơ sở              môn cơ bản
                                                           ngành
                                       ĐVT: đồng
                          NHÓM NGÀNH KHOA HỌC SỨC KHỎE
         1     Điều dưỡng                     1,042,000   1,042,000   660,000
         2     Dược học                       1,380,000   1,380,000   660,000
         3     Y học dự phòng                 1,320,000   1,661,000   660,000
         4     Y khoa                         1,290,000   2,928,000   660,000
         5     Kỹ thuật xét nghiệm y học      1,121,000   1,121,000   660,000
                           NHÓM NGÀNH KINH TẾ - QUẢN TRỊ
         6     Kế toán                         864,000    864,000     660,000
         7     Luật kinh tế                    864,000    864,000     660,000
         8     Quản trị kinh doanh             864,000    864,000     660,000
         9     Quản trị nhân lực               864,000    864,000     660,000
         10     Tài chính - Ngân hàng          864,000    864,000     660,000

         11     Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng    1,130,000   1,130,000   660,000
         12     Marketing                     1,130,000   1,130,000   660,000
         13     Thương mại điện tử            1,130,000   1,130,000   660,000
         14     Quản trị khách sạn            1,076,000   1,076,000   660,000
         15     Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống   1,076,000   1,076,000   660,000
         16     Du lịch                       1,250,000   1,250,000   660,000
                           NHÓM NGÀNH XÃ HỘI - NHÂN VĂN
         17     Đông phương học               1,076,000   1,076,000   660,000
         18     Ngôn ngữ Anh                  1,076,000   1,076,000   660,000
         19     Ngôn ngữ Trung Quốc           1,076,000   1,076,000   660,000
         20     Việt Nam học                  1,076,000   1,076,000   660,000
         21     Tâm lý học                     900,000    900,000     660,000
         22     Quan hệ công chúng            1,076,000   1,076,000   660,000
         23     Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam    900,000   900,000   660,000
                         NHÓM NGÀNH KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ

        Sổ tay sinh viên - Trường ĐH Nguyễn Tất Thành                                                                                  Trang  45
   48   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58