Page 54 - So tay sinh vien nam 2020_ebook_final_Neat
P. 54

Đơn giá
                                               Đơn giá                Đơn giá
         TT               Ngành                          môn chuyên
                                              môn cơ sở              môn cơ bản
                                                           ngành
         24     Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   744,000   744,000     660,000
         25     Công nghệ kỹ thuật điện điện tử   744,000   744,000   660,000
         26     Công nghệ kỹ thuật Hóa học     744,000    744,000     660,000
         27     Công nghệ kỹ thuật Ô tô        744,000    744,000     660,000
         28     Công nghệ sinh học             744,000    744,000     660,000
         29     Công nghệ thông tin            744,000    744,000     660,000
         30     Công nghệ thực phẩm            744,000    744,000     660,000
         31     Kiến trúc                      936,000    936,000     660,000
         32     Kỹ thuật hệ thống công nghiệp   744,000   744,000     660,000
         33     Kỹ thuật xây dựng              744,000    744,000     660,000
         34     Kỹ thuật Y sinh               1,042,000   1,320,000   660,000
         35     Quản lý tài nguyên và môi trường   744,000   744,000   660,000
         36     Thiết kế đồ họa                744,000    744,000     660,000
         37     Thiết kế nội thất              936,000    936,000     660,000
         38     Vật lý Y khoa                 1,042,000   1,590,000   660,000
                              NHÓM NGÀNH NGHỆ THUẬT
         39     Đạo diễn điện ảnh truyền hình   1,104,000   1,104,000   660,000
         40     Piano                          864,000    864,000     660,000
         41     Thanh nhạc                     864,000    864,000     660,000
         42     Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình   1,104,000   1,104,000   660,000

         43     Quay phim                     1,104,000   1,104,000   660,000
         44     Truyền thông đa phương tiện   1,279,000   1,279,000   660,000








        Sổ tay sinh viên - Trường ĐH Nguyễn Tất Thành                                                                                  Trang  46
   49   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59