Page 51 - So tay sinh vien nam 2020_ebook_final_Neat
P. 51

400 hoặc
                                  HSK2
                                 hoặc N5

                                   N3,
                                 TOIEC
                                 400 hoặc   MOS
                          Tiếng   HSK2             x      x     x      x       x
                          Nhật            (W, E,
                                  hoặc     P)
                                 TOPIK I
                                 (Level 2)

                                 TOEIC
                 Tiếng Việt và VH         MOS
    33      7220101                QT              x      x     x              x
                    Việt Nam               (W)
                                   400
                                 TOEIC    MOS
    34      7210205   Thanh nhạc                   x      x     x              x
                                 QT 400    (W)
                                 TOEIC    MOS
    35      7210208   Piano                        x      x     x              x
                                 QT 400    (W)
                   Đạo diễn điện   TOEIC   MOS
    36      7210235                                x      x     x              x
                  ảnh - truyền hình   QT 400   (W)
                  Diễn viên kịch,
    37      7210234   điện ảnh – truyền   TOEIC   MOS   x   x   x              x
                                 QT 400
                                           (W)
                      hình
                                 TOEIC    MOS
    38      7210236   Quay phim                    x      x     x              x
                                 QT 400    (W)
                  Truyền thông đa   TOEIC   MOS
    39      7320104                                x      x     x              x
                    phương tiện   QT 400   (W)
                                          MOS
                                 TOEIC
    40      7720110   Y học dự phòng      (W,E,
                                 QT 450
                                           P)
                                          MOS
                                 TOEIC
    41      7720101   Y khoa              (W,E,
                                 QT 450
                                           P)
                                          MOS
                                 TOEIC
    42      7520212   Kỹ thuật Y sinh     (W,E,    x      x     x
                                 QT 400
                                           P)

        Sổ tay sinh viên - Trường ĐH Nguyễn Tất Thành                                                                                  Trang  43
   46   47   48   49   50   51   52   53   54   55   56