Page 45 - thai binh 7b_in mau Thai Binh (1)
P. 45

o                                                o
        20  45’                                         20  30’
                                                                                              G
                                                                                                    M a  S     )
                                                                                               N
                                                                                                     A g
                                                                                                Ô
                                                                                                    ờ  n  N
                                                                                             a
                                                                                               )  S  Đ  ư  T  Ệ
    o 45’                                                                                     g  n M  à A  o  N     T  Ệ  I     N  r  T    .  Đ  I  V  (  Q
     106                                                                                       H    .  Đ  V  Q  (  Ể  I  B
                                                                                                     QĐ. Côn Sơn
                                                                                          HÀ NỘI
                                                                 é
                                                                                                          đảo   Phú Quốc
                                                                   b

                                  cöa Th¸i B×nh                                 h  n  Þ  v
                                                                       c
                                                                        ¾
                                                                          b
                                  Thụy Trường  cöa Diªm Hé        cöa Trµ Lý
                                                                                                        Cån
                   HẢI PHÒNG  S. Th¸i B×nh  Cầu Hóa  37  Diêm Điền  Diêm Điền  B  39      462
           S. V¨n óc                                                              cöa L©n          Nam Phú  cöa Ba L¹t Vµnh


                                 s«ng Hãa      39                   Trµ Lý  TIỀN HẢI  s«ng L©n  TIỀN HẢI

    o 30’                                THÁI THỤY                                                       o 30’  106
     106         10
                   VĨNH BẢO



                 37                            S. Diªm Hé             KIẾN XƯƠNG  THANH NÊ  457
                              AN BÀI   455                                   B  38

               An Khê               10  S. Diªm Hé    39    S. Trµ Lý        S. Kiªn Giang         NAM ĐỊNH
             NINH GIANG      455  QUỲNH PHỤ   ĐÔNG HƯNG


                CÇu HiÖp  QUỲNH      CÔI                            TP. THÁI BÌNH  454

                     s«ng Luéc                   39  ĐÔNG HƯNG         VŨ THƯ  453             S. Ninh C¬

            HẢI DƯƠNG                    455                454   VŨ THƯ  10                CỔ LỄ  21    o 15’



    o 15’                           452                                                                   106
     106                                       452                  T©n §Ö  S«ng hång

                                  H   n ê i T   . S  ư  g n  HƯNG HÀ  HƯNG HÀ  454  S. Trµ Lý
                   n
                    A

                    æ
                     C

                     .
                                    HƯNG NHÂN  453                   NAM ĐỊNH       S. Nam §Þnh  Địa giới huyện, thành phố trực thuộc tỉnh  Tû lÖ 1 : 300 000
                      S
                 HƯNG YÊN  Triều   Dương  Tân Lễ  Th¸i Hµ  g  n  a  i  G     u  ©  h  C     .  S  Tên tỉnh  Tên huyện  Thành phố trực thuộc tỉnh  Thị trấn  Tên xã Trung tâm hành chính tỉnh  Trung tâm hành chính huyện  Địa giới hành chính tỉnh,  thành phố trực thuộc Trung ương  Quốc lộ, số đường  Tỉnh lộ, số đường  Cầu  Sông



                          HƯNG YÊN  39  S«ng hång  HÀ NAM           21         HÀ NAM  VŨ THƯ  TP. THÁI BÌNH  AN BÀI  Tân Lễ  10  454





        o                                                o
         20  45’                                         20  30’
                                   Hình 1. Bản đồ hành chính tỉnh Thái Bình                       45
   40   41   42   43   44   45   46   47   48   49   50