Page 47 - thai binh 7b_in mau Thai Binh (1)
P. 47
Bảng 2. Diện tích, dân số và mật độ dân số
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh, năm 2021
Dân số trung bình Mật độ dân số
Diện tích (Km )
2
(Người) (Người/km )
2
TỔNG SỐ 1 584.6 1 873 890 1 183
Thành phố Thái Bình 68.1 208 162 3 057
Huyện Quỳnh Phụ 210.0 242 634 1 155
Huyện Hưng Hà 210.3 254 876 1 212
Huyện Đông Hưng 199.3 246 630 1 237
Huyện Thái Thụy 266.7 256 739 963
Huyện Tiền Hải 231.3 217 043 938
Huyện Kiến Xương 202.0 218 197 1 080
Huyện Vũ Thư 196.9 229 609 1 166
Bảng 3. Dân số trung bình thành thị và nông thôn
phân theo huyện/thành phố, năm 2021
(Đơn vị: Người)
Thành thị Nông thôn
TỔNG SỐ 220 225 1 659 600
Thành phố Thái Bình 125 404 80 973
Huyện Quỳnh Phụ 13 733 226 673
Huyện Hưng Hà 23 519 229 917
Huyện Đông Hưng 4 384 239 696
Huyện Thái Thụy 21 711 244 269
Huyện Tiền Hải 14 284 208 064
Huyện Kiến Xương 12 618 207 364
Huyện Vũ Thư 4 572 222 644
47