Page 2 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 2

Bảng thông số profile



              Mã        Mặt cắt   Độ dày   Trọng lượng  Quy cách   Mã      Mặt cắt   Độ dày   Trọng lượng  Quy cách
                                  (mm)    (kg / 6m)  đóng gói                        (mm)     (kg / 6m)  đóng gói
                                Dung sai ±5% Dung sai ±5%  Cây/Bó                  Dung sai ±5% Dung sai ±5%  Cây/Bó
          Nhóm cửa mở quay XF55


                                                             TPXF-3323A
          TPXF-3209                                          Đố động
          Khung ô fix              1.4      4.83       4                               1.5      5.66       4
                                                             cửa đi, cửa sổ
                                                             TPXF-3329A
          TPXF-3203                1.4      5.72       4     Ốp cửa                    1.8      2.84       10
          Đố chia ô fix                                      đi không
                                                             ngưỡng
                                                             TPXF-3329
          TPXF-3318                1.4      5.09       4     Thanh giữ                1.8       2.57      10
          Khung cửa sổ
                                                             phớt lông

          TPXF-3313                                          TPXF-3304
          Đố cố định               1.4      6.04       4     Thanh ngang              2.0      12.18       2
          cửa sổ                                             dưới cửa đi

                                                             TPXF-3295
          TPXF-3208                1.4      4.57       4     Nẹp kính                 1.0       1.63      10
          Lật khung                                          vuông
                                                             6-8mm

          TPXF-8092                                          TPXF-3236
          Cánh cửa sổ              1.4      6.47       2     Nẹp kính                 1.0       1.36      10
          quay ngoài                                         hộp

          TPXF-3296                                          TPXF-459
          Nẹp kính                 1.0      1.43       10    Thanh khóa               2.5       0.83      20
          vuông                                              đa điểm
          6-8mm
                                                             TPXF-3300
          TPXF-3328A                                         Nẹp nối
          Khung bao                 2.0     11.33       2    khung hệ                  2.0      2.09       10
          cửa đi 10cm
                                                             TPXF-3300
                                                             TPXF-3326
          TPXF-3328                                    2     Thanh nối
          Khung cửa đi             2.0      7.38                                      2.2       7.68       2
                                                             khung 90 độ


          TPXF-3303                                          TPXF-3310
          Cánh cửa đi              2.0      8.68       2     Thanh nối                2.5       7.85       2
          quay ngoài                                         khung


          TPXF-3332                                          TPXF-PN01
          Cánh cửa đi              2.0      8.68       2     Pano nhôm                0.5       1.96       6
          quay trong

          TPXF-3323                                          TPXF-PN02
          Đố động cửa              1.8      6.34       4     Pano phẳng               0.5       1.92       6
          đi mở quay


          TPXF-3033                                          TPXF-PH01
          Đố động cửa              1.4      4.97       4     Phào chỉ                 1.0       2.62      10
          sổ mở quay                                         1 mặt


          2 | TOPAL
   1   2   3   4   5   6   7