Page 6 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 6
Bảng thông số profile
Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách
(mm) (kg / 6m) đóng gói (mm) (kg / 6m) đóng gói
Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó
Nhóm cửa mở quay XF55
TPEC-3303
TPEC-3209 1.2 4.25 Cánh cửa đi 1.2 6.11 2
Khung ô fix 4
quay ngoài
TPEC-3332
TPEC-3203 1.2 5.11 4 Cánh cửa đi 1.2 6.10 2
Đố chia ô fix
quay trong
TPEC-3329
TPEC-3318 Ốp chân
Khung cửa sổ 1.2 4.55 4 1.2 2.02 10
cánh cửa đi
TPEC-3304
TPEC-3313 1.2 5.72 4 Thanh ngang 1.2 8.20 2
Đố T cửa sổ
dưới cửa đi
TPEC-3033
TPEC-3208 Đố động cửa
Lật khung 1.2 4.05 4 1.4 4.97 4
sổ mở quay
TPEC-3202 TPEC-3323
Cánh cửa sổ 1.2 5.78 2 Đố động cửa 1.8 6.34 4
quay ngoài đi mở quay
TPEC-8092 TPEC-3295
Cánh cửa sổ 1.2 5.70 2 Nẹp kính 1.0 1.63 10
quay ngoài vuông 6-8mm
TPEC-3296
TPEC-3328
Khung cửa đi 1.2 4.90 2 Nẹp kính 1.0 1.43 10
vuông 6-8mm
Nhóm cửa lùa XFEC
TPEC-1541 TPEC-1555
Khung ngang 1.2 5.66 4 Cánh dưới 1.2 5.14 4
trên cửa lùa ngoài cửa lùa
TPEC-1543 TPEC-1546
Khung đứng 1.2 4.48 4 Cánh đứng 1.2 4.82 4
cửa lùa cửa lùa
TPEC-1942 TPEC-1547
Khung ngang 1.2 5.75 4 Cánh móc 1.2 4.30 4
dưới của lùa cửa lùa
TPEC-1544 TPEC-1548
Cánh ngang 1.2 3.88 4 Hèm cửa lùa 2.0 3.73 10
trên cửa lùa 4 cánh
TPEC-1545
Cánh dưới 1.2 4.24 4
trong cửa lùa
Lựa chọn Nhôm hệ TPEC sử dụng sơn ngoài trời cao cấp Trắng Cafe Ghi
màu sắc của hãng Akzonobel (Hà Lan)
6 | TOPAL