Page 3 - (Xem truoc 3003) TO GAP XFAD+XFEC+55+VP
P. 3
Bảng thông số profile
Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách Mã Mặt cắt Độ dày Trọng lượng Quy cách
(mm) (kg / 6m) đóng gói (mm) (kg / 6m) đóng gói
Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó Dung sai ±5% Dung sai ±5% Cây/Bó
Nhóm cửa trượt XF93
TPXF-1541 TPXF-1548
Khung 2.0 4 Hèm cửa lùa 2.0 10
ngang trên 8.78 4 cánh 3.73
cửa lùa
TPXF-1551
TPXF-1543 Khung
Khung đứng 2.0 6.83 4 ngang trên 2.0 13.03 2
cửa lùa
cửa lùa
TPXF-1942 TPXF-1559
Khung Khung
ngang dưới 2.0 9.40 4 ngang cửa 2.0 6.44 4
của lùa lùa
TPXF-1544 TPXF-1549
Cánh ngang 2.0 5.96 4 Chuyển vách 2.0 4.29 4
trên cửa lùa đứng cửa lùa
TPXF-1578
TPXF-1545 Chuyển vách
Cánh dưới 2.0 6.02 4 ngang cửa 2.0 4.07 4
trong cửa lùa
lùa
TPXF-1555 TPXF-101
Cánh dưới 2.0 7.48 4 Nẹp vách 0.9 0.80 10
ngoài cửa lùa cửa lùa
TPXF-1546 TPXF-2618
Cánh đứng 2.0 7.66 4 Đố chia vách 2.0 9.31 2
cửa lùa cửa lùa
TPXF-17182
TPXF-1547 Khung
Cánh móc 2.0 6.61 4 ngang dưới 2.0 7.88 4
cửa lùa
cửa lùa
TOPAL | 3