Page 6 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 6
Unit 1. THE GENERATION GAP
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
afford /ə'fɔ:d/ (v.) có khả năng chi trả
attitude /'ætɪtju:d/ (n.) thái độ
burden /'bɜ:dn/ (n.) gánh nặng
casual /'kæʒuəl/ (adj.) bình thường, thường ngày
comfortable /'kʌmftəbl/ (adj.) thoải mái, dễ chịu
compare /kəm'peə(r)/ (v.) so sánh
conflict / kɒnflɪkt/ (n.) cuộc xung đột
control /kən'trəʊl/ (v.) điểu khiển, chỉ đạo
curfew /'kə:fju:/ (n.) lệnh giới nghiêm
dye /daɪ/ (v.) nhuộm
elegant /'elɪgənt/ (adj.) thanh lịch, tao nhã
flashy /'flæʃi/ (adj.) diện, hào nhoáng
forbid /fə'bɪd/ (v.) cấm, ngăn cấm
force /fɔ:s/ (v.) bắt buộc
frustrating /frʌs'treɪtɪŋ/ (adj.) khó chịu, bực mình
interact /ˌɪntə'rækt/ (v.) tương tác, giao tiếp
judge /dʒʌdʒ/ (v.) phán xét, đánh giá
mature /mə'tʃʊə(r)/ (adj.) trưởng thành, chín chắn
norm /nɔ:m/ (n.) chuẩn mực
obey /ə'beɪ/ (v.) vâng lời, tuân thủ
pierce /pɪəs/ (v.) xấu khuyên (tai, mũi...)
rude /ru:d/ (adj.) thô lỗ, lỗ mãng
sibling /'sɪblɪŋ/ (n.) anh/ chị/ em ruột
skinny /skɪni/ (adj.) bó sát, ôm sát
spit /spɪt/ (v.) khạc nhổ
swear /sweə(r)/ (v) thề, chửi thề
tight /taɪt/ (adj.) bó sát, chật
trend /trend/ (n.) xu hướng
trivial /'trɪviəl/ (adj.) nhỏ nhặt/ lặt vặt