Page 7 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 7

value                        /'vælju:/                    (n.)          giá trị

               brand name                   /brænd neɪm/                 (compound n.) nhãn hiệu, thương hiệu
               bridge the gap               /brɪdʒ ðə gæp/               (idiom)       giảm thiểu sự khác biệt
               change one's mind            /tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd/         (idiom)       thay đổi quan điểm

               childcare                    /'tʃaɪldkeə(r)/              (compound n.) việc chăm sóc con cái

               conservative                 /kən'sɜ:vətɪv/               (adj.)        bảo thủ
               disapproval                  /ˌdɪsə'pru:vəl/              (n.)          sự phản đối, không tán thành
               disrespect                   /ˌdɪsrɪ'spekt/               (v)           không tôn trọng

               experienced                  /ɪk'spɪəriənst/              (adj.)        có kinh nghiệm

               extended family              /ɪk'stendɪd 'fæməli/         (compound n.) gia đình đa thế hệ
               extracurricular activity     /ˌekstrəkə'rɪkjələr æk' tɪvəti/   (compound n.) hoạt động ngoại khóa
               fashionable                  /'fæʃənəbəl/                 (adj.)        hợp thời trang, theo mốt

               financial burden             /faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/          (compound n.) gánh nặng tài chính
               follow in one's footsteps    /'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/    (idiom)      theo bước, nối nghiệp

               generation gap               /ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/          (compound n.) khoảng cách giữa các thế hệ
               homestay                     /'həʊmsteɪ/                  (n)           du lịch nghỉ tại nhà dân

               impose ... (on sb)           /ɪm'pəʊz/                    (v. phr.)     áp đặt cái gì vào ai
               junk food                    /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/               (compound n.) đồ ăn vặt

               multi-generational           /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/      (adj.)        đa thế hệ, nhiều thế hệ
               nuclear family                      /ˈnjuːkliə ˈfæməli/          (compound n.) gia đình hạt nhân

               objection                    /əbˈdʒekʃən/                 (n.)          sự phản kháng
               open-minded                  /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/            (adj.)        cởi mở

               outweigh                     /ˌaʊtˈweɪ/                   (v)           vượt trội, nhiều hơn
               perception                   /pəˈsepʃən/                  (n.)          nhận thức

               perspective                  /pəˈspektɪv/                 (n.)          góc nhìn/ quan điểm
               privacy                      /ˈprɪvəsi/                   (n.)          sự riêng tư

               relaxation                   /ˌri:lækˈseɪʃən/             (n.)          thư giãn, giải trí
               responsible                  /rɪˈspɒnsəbəl/               (adj.)        có trách nhiệm, chịu trách

               nhiệm
               state-owned                  /steɪt əʊnd/                 (adj.)        thuộc về nhà nước

               soft drink                   /ˌsɒft ˈdrɪŋk/               (n.)          nước ngọt, đồ uống có ga
               table manners                /ˈteɪbəl ˈmænərz/            (compound n.) cung cách ứng xử tại bàn ăn
   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12