Page 70 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 70

disabled              /dɪsˈeɪbld/           (adj.) (n.) không có khả năng sử dụng chân tay, người tàn tật

               disrespectful         /ˌdɪsrɪˈspektfl/      (adj.)   thiếu tôn trọng
               donate                /dəʊˈneɪt/            (v.)    quyên góp, tặng
               dumb                  /dʌm/                 (adj.)   câm, không nói được

               effectively           /ɪˈfektɪvli           (adv.)  hiệu quả

               impairment            /ɪmˈpeəmənt/          (n.)    sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
               integrate             /ˈɪntɪɡreɪt/          (v.)    hòa nhập, hội nhập
               launch                /lɔ:ntʃ/              (v.)    phát động, khởi động

               physical              /ˈfɪzɪkl/             (adj.)   (thuộc về) cơ thể, thể chất

               principal             /ˈprɪnsəpl/           (n.)    hiệu trưởng
               talent                /ˈtælənt/             (n.)   tài năng, người có tài
               visual                /ˈvɪʒuəl/             (adj.)   (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác

               volunteer             /ˌvɒlənˈtɪə(r)/       (n.)    người tình nguyện, tình nguyện viên
               accessible            /əkˈsesəbl/           (adj.)   có thể tiếp cận được

               coordination          /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/      (n.)    sự hợp tác
               discrimination        /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/     (n.)    sự phân biệt đối xử

               fracture              /ˈfræktʃə(r)/         (n.) (v.) (chỗ/sự) gãy xương)
               hardship              /ˈhɑ:dʃɪp/            (n)    sự vất vả

               ingredient            /ɪn'gri:diənt/        (n.)    thành phần, nguyên liệu
               involve               /ɪnˈvɒlv/             (v.)    bao gồm, bao hàm

               limitation            /ˌlɪmɪ'teɪʃn/         (n.)    sự giới hạn, hạn chế
               millennium            /mɪ'leniəm/           (n.)    thiên niên kỷ

               mobility              /məʊˈbɪləti/          (n.)    tính di động, lưu động
               pedestrian            /pə'destriən/         (n.)    người đi bộ

               promote               /prə'məʊt/            (v.)    khuyến khích, đẩy mạnh, làm tăng thêm
               rewarding             /rɪ'wɔ:dɪŋ/           (adj.)   bổ ích, đáng làm

               support               /səˈpɔːt/             (n.) (v.) (sự) ủng hộ, khuyến khích
               vocational training   /vəʊ'keɪʃənl 'treɪnɪŋ/   (n. phr.) đào tạo nghề

               wheelchair            /ˈwiːltʃeə(r)/        (n.)    xe lăn
               B. GRAMMAR REVIEW

               So sánh thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn (Comparison of present perfect and past simple)
               I. Dạng thức
   65   66   67   68   69   70   71   72   73   74   75