Page 72 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 72

Yesterday I stayed at home. (Tôi ở nhà vào ngày hôm qua.)

               - last ... (last week, last month, last year, ...) (... truớc):
                       She got married last year. (Cô ấy kết hôn vào năm ngoái.)
               - ... ago (two years ago, centuries ago, ...) (... trước)

                       I graduated from university three years ago. (Tôi tốt nghiệp đại học ba năm trước đây.)
                                                th
               - in + past time (in 1990, in the 19  century, ...) (vào thời điểm )
                       He was born in 1995. (Anh ấy sinh năm 1995.).
               III. Cách sử dụng

               1. Xét về thời điểm diễn ra của sự việc trong quá khứ

                     Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm không xác định
                       trong quá khứ.
               Ví dụ:  Don isn't here now. He has left for Singapore. (Hiện giờ Don không có ở đây, Anh ấy đã đến
               Singapore.)

                     Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá
                       khứ.

               Ví dụ: Don left for Singapore yesterday. (Don đến Singapore vào ngày hôm qua.)
               2. Xét về hành động trong quá khứ có hoặc không có liên quan đến hiện tại

                     Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra và còn kết quả ở hiện tại.
               Ví dụ: I’ve typed 10 letters this morning. (Sáng nay tôi đánh máy 10 bức thư.)

                       Câu này có thể được nói trong tình huống “Bấy giờ vẫn còn là buổi sáng, và tôi có thể vẫn đánh
                       máy được nhiều bức thư hơn nữa”
                     Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra và không còn kết quả ở hiện tại.

               Ví dụ: I typed 10 letters this morning. (Sáng nay tôi đã đánh máy 10 bức thư.)
                       Câu này có thể được nói trong tình huống “Bây giờ không còn là buổi sáng, và tôi không đánh được

                       thêm bức thư nào vào buổi sáng nữa”
               3. Các ví dụ khác minh họa sự khác biệt giữa hai thì

               Ví dụ 1:       A: I have been to the island of Bali. (Tôi đã đến hòn đảo Bali.)
                              → Không nhấn mạnh vào thời điểm đến đảo Bali

                              B: When did you go there? (Bạn đến đó khi nào?)
                              → Nhấn mạnh (hỏi) về thời điểm đến đảo Bali Ví dụ 2:
               Ví dụ 2:       He has lived in Madrid for two years. (Anh ấy đã sống ở Madrid hai năm rồi.)

                              → Hành động còn liên quan đến hiện tại vì anh ấy vẫn đang sống ở Madrid.

                              He lived in Madrid for two years. (Anh ấy đã sống ở Madrid hai năm rồi.)
   67   68   69   70   71   72   73   74   75   76   77