Page 71 - bai tap tieng anh 11 bvv
P. 71
Hiện tại hoàn thành
+ Khẳng định
S + have (‘ve)/ has (‘s) + V PII ...
Eg: I have already taken the English test. (Tôi đã làm bài thi tiếng Anh rồi.)
+ Phủ định
S+ have not (haven't)/ has not (hasn't) + V PII ...
Eg: He hasnt taken the English test yet. (Anh ấy vẫn chưa làm bài thi tiếng Anh.)
+ Nghi vấn
Have/ Has + S + V PII ......?
Eg: Have they taken the English test yet? (Họ đã làm bài thi tiếng Anh chưa?)
Quá khứ đơn
+ Khẳng định
S+ V past tense ….
Eg: I went to the movies yesterday. (Hôm qua tôi đi xem phim.)
+ Phủ định
S+ did not (didn't) + V...
Eg: He didn't go to the movies yesterday. (Hôm qua anh ấy không đi xem phim.)
+ Nghi vấn
Did + S + V ...?
Eg: Did they go to the movies yesterday? (Hôm qua họ có đi xem phim không?)
II. Các dấu hiệu nhận biết
Hiện tại hoàn thành
- already (då ...rồi): I have already cooked dinner. (Tôi đã nấu bữa tối rồi.)
- yet (chưa): Have you spoken to him yet? (Bạn đã nói chuyện với anh ấy chưa?)
- just (vừa mới): He's just finished his homework. (Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.)
- recently (gần đây): He has bought a new car recently. (Gần đây anh ấy mua một chiếc xe hơi mới.)
- ever (đã từng): Have you ever visited Paris? (Bạn đã từng đến thăm Paris chưa?)
- never (chưa bao giờ): I have never seen a lion. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một con sư tử.)
- since (kể từ): She’s been ill since Monday. (Cô ấy bị ốm từ hôm thứ Hai.)
- for (trong khoảng): My daughter has been ill for two days. (Con gái của tôi bị ốm hai ngày rồi.)
Quá khứ đơn
- yesterday (hôm qua):