Page 74 - SGK Tieng Anh 9 thi diem tap 1_Neat 1
P. 74

GLOSSARY



          Abbreviations                                    urban  (adj)   /ˈɜːbən/     (thuộc) đô thị, thành thị
                                                           Oceania (n)    /ˌəʊsiˈɑːniə/  châu Đại Dương
          adj   :  adjective                               medium-sized (adj)  /ˈmiːdiəm-saɪzd/  cỡ vừa, cỡ trung
          adv  :  adverb
          con   :  conjunction                             forbidden (adj)  /fəˈbɪdn/  bị cấm
          n     :  noun                                    easy-going (adj)  /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/  thoải mái, dễ tính
          pre   :  preposition                                                         (thuộc) trung tâm thành
          v     :  verb                                    downtown (adj)  /ˌdaʊnˈtaʊn/  phố, khu thương mại
                                                           skyscraper (n)   /ˈskaɪskreɪpə/  nhà cao chọc trời
                              Unit 1                       stuck (adj)    /stʌk/       mắc kẹt, không di chuyển
                                                                                       được
           artisan (n)    /ɑːtɪˈzæn/   thợ làm nghề thủ công
                                                           wander (v)     /ˈwɒndə/     đi lang thang
           attraction (n)  /əˈtrækʃn/  điểm hấp dẫn
                                                           affordable (adj)  /əˈfɔːdəbl/  (giá cả) phải chăng
           authenticity (n)  /ɔːθenˈtɪsəti/  thật
                                                           conduct (v)    /kənˈdʌkt/   thực hiện
           cast (v)       /kɑːst/      đúc (đồng…)
                                                           determine (v)  /dɪˈtɜːmɪn/  xác định
                                       nghề thủ công, kĩ năng làm
           craft (n)      /krɑːft/                         factor (n)     /ˈfæktə/     yếu tố
                                       nghề thủ công
           craftsman (n)  /ˈkrɑːftsmən/  thợ làm đồ thủ công  confl ict (n)  /ˈkɒnfl ɪkt/  xung đột
           cross (v)      /krɒs/       đan chéo            indicator (n)  /ˈɪndɪkeɪtə/  chỉ số
           drumhead (n)   /drʌmhed/    mặt trống           asset (n)      /ˈæset/      tài sản
           embroider (v)  /ɪmˈbrɔɪdə/  thêu                urban sprawl   /ˈɜːbən sprɔːl/  sự đô thị hóa
           frame (n)      /freɪm/      khung               index (n)      /ˈɪndeks/    chỉ số
           handicraft (n)  /ˈhændɪkrɑːft/  sản phẩm thủ công  metro (n)  /ˈmetrəʊ/    tàu điện ngầm
           lacquerware (n)  /ˈlækəweə/  đồ sơn mài         dweller (n)    /ˈdwelə/     cư dân
           layer (n)      /ˈleɪə/      lớp (lá…)          negative (adj)  /ˈneɡətɪv/  tiêu cực
           mould (v)      /məʊld/      đổ khuôn, tạo khuôn                /fə(r) ðə taɪm
                                                           for the time being          hiện thời, trong lúc này
           preserve (v)   /prɪˈzɜːv/   bảo vệ, bảo tồn                    ˈbiːɪŋ/
           remind (v)     /rɪˈmaɪnd/   gợi nhớ                              Unit  3
           sculpture (n)  /ˈskʌlptʃə/  điêu khắc, đồ điêu khắc  adolescence (n)  /ˌædəˈlesns/  giai đoạn vị thành niên
           set off (ph.v)  /set ɒf/    khởi hành           adulthood (n)  /ˈædʌlthʊd/  giai đoạn trưởng thành
           strip (n)      /strɪp/      dải
                                                           calm (adj)     /kɑːm/       bình tĩnh
           surface (n)    /ˈsɜːfɪs/    bề mặt
                                                           cognitive skill   /ˈkɒɡnətɪv skɪl/  kĩ năng tư duy
           team-building (adj)  /tiːm-ˈbɪldɪŋ/  xây dựng đội ngũ
                                                           concentrate (v)   /kɒnsntreɪt/  tập trung
           thread (n)     /θred/       sợi
                                                           confi dent (adj)  /ˈkɒnfɪdənt/  tự tin
           treat (v)      /triːt/      xử lí (chất thải…)
                                                           delighted (adj)  /dɪˈlaɪtɪd/  vui sướng
           turn up (ph.v)  /tɜːn ʌp/   xuất hiện, đến
           weave (v)      /wiːv/       đan (rổ, rá…), dệt (vải…)  depressed (adj)  /dɪˈprest/  tuyệt vọng
           workshop (n)   /ˈwɜːkʃɒp/   công xưởng, xưởng   embarrassed (adj)  /ɪmˈbærəst/  xấu hổ
                              Unit 2                       emergency (n)                  /iˈmɜːdʒənsi/  tình huống khẩn cấp
                                                                                       bực bội (vì không giải quyết
           fabulous (adj)  /ˈfæbjələs/   tuyệt vời, tuyệt diệu  frustrated (adj)  /frʌˈstreɪtɪd/  được việc gì)
           reliable (adj)  /rɪˈlaɪəbl/  đáng tin cậy       helpline (n)   /ˈhelplaɪn/  đường dây nóng trợ giúp
           metropolitan (adj)  /ˌmetrəˈpɒlɪtən/  (thuộc về) đô thị, thủ phủ  /haʊs-ˈkiːpɪŋ
                                                           house-keeping skill         kĩ năng làm việc nhà
           multicultural (adj)  /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/  đa văn hóa            skɪl/
           variety (n)    /vəˈraɪəti/  sự phong phú, đa dạng  independence (n)  /ˌɪndɪˈpendəns/  sự độc lập, tự lập
           grow up (ph.v)   /ɡrəʊ ʌp/  lớn lên, trưởng thành  informed decision (n)  /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/  quyết định có cân nhắc
           packed (adj)   /pækt/       chật ních người     left out (adj)  /left aʊt/  cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập



          74  Glossary
   69   70   71   72   73   74   75