Page 75 - SGK Tieng Anh 9 thi diem tap 1_Neat 1
P. 75

Unit 10                      science (n)  /ˈsaɪəns/
                                                                                     khoa học
                                                           scientifi c (adj)  /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
           body language (n)  /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/  ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ
           communicate (v)  /kəˈmjuːnɪkeɪt/   giao tiếp    solve (v)    /sɒlv/       giải quyết
           communication   /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn  giao tiếp không thành công, không   steam engine (n)  /stiːm ˈendʒɪn/  đầu máy hơi nước
           breakdown (n)  ˈbreɪkdaʊn/  hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp  support (n, v)  /səˈpɔːt/   ủng hộ
           communication   /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn                technique (n)  /tekˈniːk/
                                     kênh giao tiếp                                  thủ thuật, kĩ thuật
           channel (n)  ˈtʃænl/                            technical (adj)  /ˈteknɪkl/
           cultural difference (n)  /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/  khác biệt văn hoá  technology (n)  /tekˈnɒlədʒi/
                                                                                     kĩ thuật, công nghệ
           cyber world (n)  /ˈsaɪbə wɜːld/   thế giới ảo, thế giới mạng  technological (adj)  /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/
           chat room (n)  /tʃæt ruːm/  phòng chat (trên mạng)  transform (v)  /trænsˈfɔːm/  thay đổi, biến đổi
           face-to-face (adj, adv) /feɪs tʊ feɪs/  trực diện (trái nghĩa với trên mạng)  underground (adj,
                                                                        /ʌndəˈɡraʊnd/   dưới lòng đất, ngầm
           interact (v)  /ˌɪntərˈækt/  tương tác           adv)
           landline phone (n)  /ˈlændlaɪn fəʊn/  điện thoại bàn  yield (n)  /jiːld/  sản lượng
           language barrier (n)  /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/   rào cản ngôn ngữ        Unit 12
           message board (n)  /ˈmesɪdʒ bɔːd/  diễn đàn trên mạng
                                                           accommodate (v)  /əˈkɒmədeɪt/   cung cấp nơi ăn, chốn ở;
           multimedia (n)  /ˌmʌltiˈmiːdiə/   đa phương tiện
                                                                                     dung chứa
           netiquette (n)  /ˈnetɪket/   phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng
                                                           adventure (n)  /ədˈventʃə/   cuộc phiêu lưu
           non-verbal   /nɒn-vɜːbl
                                     ngôn ngữ không dùng lời nói  alien (n)  /ˈeɪliən/   người ngoài hành tinh
           language (n)  ˈlæŋɡwɪdʒ/
                                                           experience (n)  /ɪkˈspɪəriəns/  trải nghiệm
           smart phone (n)  /smɑːt fəʊn/    điện thoại thông minh
                                                           danger (n)   /ˈdeɪndʒə/   hiểm họa, mối đe dọa
           snail mail (n)  /sneɪl meɪl/   thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm
                                                            fl ying saucer (n)  /ˈfl aɪɪŋ ˈsɔːsə/  đĩa bay
           social media (n)  /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/   mạng xã hội
                                                           galaxy (n)   /ˈɡæləksi/   dải ngân hà
           telepathy (n)  /təˈlepəθi/   thần giao cách cảm
           text (n, v)  /tekst/      tin nhắn, nhắn tin    Jupiter (n)  /ˈdʒuːpɪtə/   sao Mộc
           verbal language (n)  /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/   ngôn ngữ dùng lời nói  Mars (n)  /mɑːz/   sao Hỏa
           video conference   /ˈvɪdiəʊ   hội thảo, hội họp qua mạng có   messenger (n)  /ˈmesɪndʒə/   người đưa tin
           (n, v)       ˈkɒnfərəns/    hình ảnh            Mercury (n)  /ˈmɜːkjəri/   sao Thủy
                              Unit 11                      NASA (n)     /ˈnæsə/      cơ quan Hàng không và
                                                                                     Vũ trụ Mỹ
           archaeology (n)  /ˌɑːkiˈɒlədʒi/   khảo cổ học
                                                           Neptune (n)  /ˈneptjuːn/   sao Hải Vương
           become a reality (v)  /bɪˈkʌm ə riˈæliti/  trở thành hiện thực
                                                           outer space (n)  /ˈaʊtə speɪs/   ngoài vũ trụ
           benefi t (n, v)  /ˈbenɪfɪt/   lợi ích, hưởng lợi
                                                           planet (n)   /ˈplænɪt/    hành tinh
           cure (v)     /kjʊə/       chữa khỏi             poisonous (adj)  /ˈpɔɪzənəs/  độc, có độc
           discover (v)  /dɪˈskʌvə/   phát hiện ra         Saturn (n)   /ˈsætɜːn/    sao Thổ
           enormous (adj)   /ɪˈnɔːməs/  to lớn             solar system (n)  /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/   hệ mặt trời
           explore (v)  /ɪkˈsplɔː/   khám phá, nghiên cứu  space buggy (n)  /speɪs ˈbʌɡi/   xe vũ trụ
           fi eld (n)    /fi ːld/      lĩnh vực              stand (v)    /stænd/      chịu đựng, chịu được, nhịn được
           improve (v)  /ɪmˈpruːv/   nâng cao, cải thiện   surface (n)  /ˈsɜːfɪs/    bề mặt
           invent (v)   /ɪnˈvent/    phát minh ra          trace (n, v)  /treɪs/     dấu vết, lần theo dấu vết
           light bulb (n)  /laɪt bʌlb/  bóng đèn           terrorist (n)  /ˈterərɪst/  kẻ khủng bố
           oversleep (v)  /ˌəʊvəˈsliːp/   ngủ quên         trek (n, v)  /trek/       hành trình, du hành
                                                           UFO (n)      /ˌjuː ef ˈəʊ/   đĩa bay, vật thể bay không
                                     bằng sáng chế, được cấp bằng
           patent (n, v)  /ˈpætnt/
                                     sáng chế                                        xác định
           precise (adj)  /prɪˈsaɪs/  chính xác            uncontrollably (adv)  /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/  không khống chế được
           quality (n)  /ˈkwɒləti/   chất lượng            Venus (n)    /ˈviːnəs/    sao Kim
           role (n)     /rəʊl/       vai trò               weightless (adj)  /ˈweɪtləs/  không trọng lượng




                                                                                       GLOSSARY    71
   70   71   72   73   74   75