Page 90 - Bai tap tieng anh 10 bvv
P. 90

4.     I bought myself some good new clothes. I need them for my new job. (which)

                 → I bought myself ____________________________________________________________________
          5.     I'm trying to concentrate, but all that noise you're making is distracting me. (putting)

                 → I'm trying to concentrate, but all that noise _______________________________________________


                                                    Unit 5. INVENTIONS
                                   PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW

          I. VOCABULARY
                 3-D printer          (n. phr.):     máy in 3D

                 bulky                (adj.):        cồng kềnh
                 collapse             (v.):          sụp đổ, hỏng

                 correction pen       (n.):          bút xóa
                 device               (n.):          thiết bị

                 digital camera       (n. phr.):     máy ảnh kĩ thuật số
                 drawback             (n.):          khuyết điểm

                 earbuds              (n.):          tai nghe nhỏ có thể nhét vào tai
                 e-book reader        (n. phr):      thiết bị đọc sách điện tử

                 economical           (adj.):        tiết kiệm, đáng giá đồng tiền
                 fabric               (n.):          vải

                 food processor       (n.):          máy xay đa năng
                 good-for-nothing     (adj.):        vô dụng

                 handheld             (n.):          thiết bị cầm tay
                 headphones           (n.):          tai nghe (úp vào tai)

                 imitate              (v.):          bắt chước, sao chép
                 inspiration          (n.):          cảm hứng

                 inspire              (v.):          truyền cảm hứng
                 invention            (n):           phát minh

                 laptop               (n.):          máy tính xách tay
                 patent               (n.):          bằng sáng chế

                 portable             (adj.)         cầm tay, để mang theo
                 runaway              (adj.):        tự đi chuyển, không kiếm soát được

                 self-cleaning        (adj.):        tự làm sạch
                 smartphone           (n.):          điện thoại thông minh

                 social networking site (n. phr.):    mạng xã hội
                 solar charger        (n. phr):      sạc năng lượng mặt trời

                 speakers             (n.):          loa
   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95