Page 2 - Kanji – D001
P. 2

Kanji No.: 302                                                                   Âm ON:


                   予                      Hán tự           trước  DỰ                            Âm KUN:              よ



                                          Nghĩa

                                          hán tự                                                Âm đặc biệt:


               Từ vựng:



               予習                          よしゅう                                   soạn bài

               予知                          よち                                     tiên tri, dự đoán


               予報                          よほう                                    dự báo


               予定                          よてい                                    dự định
   1   2   3   4   5   6   7