Page 4 - Kanji – D001
P. 4

Kanji No.: 304                                                                   Âm ON:

                                                                BIỂU
                   表                      Hán tự           biểu thị, biểu đồ,                   Âm KUN:              ひょう


                                                                                                                     おもて、あらわ
                                          Nghĩa

                                          hán tự           mặt trước                            Âm đặc biệt:


               Từ vựng:



               表                           ひょう                                    bảng biểu

               表現                          ひょうげん                                  biểu hiện


               発表                          はっぴょう                                  phát biểu, công bố


               表                           おもて                                    mặt trước


               表す                          あらわす                                   thể hiện, biểu hiện
   1   2   3   4   5   6   7   8   9