Page 3 - Kanji – D001
P. 3

Kanji No.: 303                                                                   Âm ON:

                                                              ĐỊNH
                   定                      Hán tự           xác định, ổn định                    Âm KUN:              てい


                                                                                                                     じょう
                                          Nghĩa

                                          hán tự                                                Âm đặc biệt:


               Từ vựng:



               予定                          よてい                                    dự định

               定規                          じょうぎ                                   cây thước, thước kẻ


               否定                          ひてい                                    phủ định
   1   2   3   4   5   6   7   8