Page 8 - Kanji – D001
P. 8

Kanji No.: 308                                                                   Âm ON:

                                                                  TỪ
                   辞                      Hán tự           từ ngữ, từ bỏ                        Âm KUN:              じ


                                                                                                                     や
                                          Nghĩa

                                          hán tự                                                Âm đặc biệt:


               Từ vựng:



               辞書                          じしょ                                    từ điển

               辞める                         やめる                                    nghỉ, bỏ


               辞令                          じれい                                    thông báo thay đổi nhân sự
   3   4   5   6   7   8   9   10