Page 447 - LSDB xa Xuan Ninh
P. 447

11 Mẹ Tống Thị Tẹo     Xóm 5   1917 1962  L/s Phạm Văn Gụ
                                                      L/s Phạm Văn Tý
            12 Mẹ Tống Thị Riêm    Xóm 6   1906 1948 L/s Nguyễn Văn Lưu

            13 Mẹ Mai Thị Kỳ       Xóm 6   1902 1982  L/s Mai Viết Cộng
                                                      L/s Mai Văn Yết
            14 Mẹ Nguyễn Thị Thân  Xóm 7   1920 1963  L/s Mai Xuân Thanh
                                                      L/s Mai Xuân Đài
            15 Mẹ Mai Thị Giới     Xóm 7   1890 1945 L/s Mai Văn Hợi
            16 Mẹ Nguyễn Thị Khuyên  Xóm 9  1921 2015 L/s Phạm Ngọc Nga
            17 Mẹ Phạm Thị Nhài    Xóm 9   1912 2012 L/s Nguyễn Văn Ưng
            18  Mẹ Nguyễn Thị Vọng   Xóm 9  1917 1955 L/s Nguyễn Xuân Cạnh
               (Vạy)

            19 Mẹ Phạm Thị Gái     Xóm 10  1918 1980  L/s Phạm Công Tư
                                                      L/s Phạm Ngọc Nhâm
                                                      L/s Phạm Công Ba
            20 Mẹ Nguyễn Thị Vần   Xóm 10  1897 1945
                                                      L/s Phạm Công Bốn
                                                      L/s Đỗ Viết Hộ
            21 Mẹ Mai Thị Hót      Xóm 13  1915 1984
                                                      L/s Đỗ Văn Củng


                DANH SÁCH LIỆT SĨ QUA CÁC THỜI KỲ

                         (Do Ủy ban nhân dân xã quản lý)
                                                                Năm hy
            Stt       Họ và tên           Xóm       Năm sinh
                                                                  sinh
                    Thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp
            1   Nguyễn Văn Huyến         Xóm 1        1922        1954
            2   Vũ Văn Điền              Xóm 1        1925        1951
            3   Nguyễn Văn Ứng           Xóm 1        1926        1951
            4   Phạm Viết Độ             Xóm 1        1928        1952
            5   Phạm Kim Trung           Xóm 1        1928        1953
            6   Phạm Kim Rong            Xóm 1        1933        1953
            7   Phạm Viết Mộc            Xóm 2        1914        1951
            8   Mai Viết Đằng            Xóm 2        1920        1951

                                                                      447
   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452