Page 451 - LSDB xa Xuan Ninh
P. 451

33 Phạm Cao Thìn             Xóm 3        1951        1972
            34 Mai Đức Thái              Xóm 3        1951        1972
            35 Đỗ Viết Khanh             Xóm 3        1952        1973
            36 Phạm Viết Nhi             Xóm 3        1952        1975
            37 Phạm Tiến Khanh           Xóm 3        1953        1972
            38 Mai Xuân Phong            Xóm 3        1953        1972
            39 Đỗ Văn Bằng               Xóm 3        1955        1974
            40 Phạm Xuân Sinh            Xóm 4        1938        1968
            41 Mai Ngọc Quý              Xóm 4        1943        1967
            42 Phạm Ngọc Quỳnh           Xóm 4        1946        1967
            43 Phạm Ngọc Thiếp           Xóm 4        1947        1968
            44 Nguyễn Thế Hảo            Xóm 4        1947        1968
            45 Mai Xuân Phú              Xóm 4        1948        1968
            46 Phạm Văn Công             Xóm 4        1948        1969
            47 Mai Văn Biềng             Xóm 4        1949        1968
            48 Mai Ngọc Đường            Xóm 4        1953        1969
            49 Đỗ Đức Tham               Xóm 4        1953        1972
            50 Mai Duy Hiển              Xóm 5        1941        1966
            51 Mai Kim Bảng              Xóm 5        1945        1967
            52 Nguyễn Văn Đán            Xóm 5        1945        1974
            53 Mai Ngọc Bích             Xóm 5        1946        1967
            54 Mai Xuân Lành             Xóm 5        1947        1972
            55 Mai Hồ Lăng               Xóm 5        1948        1968
            56 Đỗ Quang Trường           Xóm 5        1950        1972
            57 Mai Nguyên Thuẫn          Xóm 5        1950        1975
            58 Nguyễn Đô Lương           Xóm 5        1951        1972
            59 Mai Văn Đoàn              Xóm 5        1952        1972
            60 Phạm Văn Tý               Xóm 5        1952        1973
            61 Nguyễn Văn Cường          Xóm 5        1952        1971
            62 Nguyễn Điền               Xóm 6        1926        1961


                                                                      451
   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456