Page 449 - LSDB xa Xuan Ninh
P. 449

40 Nguyễn Văn Lưu            Xóm 6        1922        1953
            41 Phạm Văn Cứ               Xóm 6        1923        1952
            42 Mai Viết Cộng             Xóm 6        1925        1951
            43 Mai Văn Yết               Xóm 6        1927        1952
            44 Phạm Kim Quất             Xóm 6        1928        1952
            45 Nguyễn Văn Nguyên         Xóm 6        1928        1953
            46 Phạm Đức Mùi              Xóm 6        1931        1954
            47 Mai Văn Thường            Xóm 7        1920        1953
            48 Nguyễn Văn Kinh           Xóm 7        1921        1953
            49 Mai Văn Hợi               Xóm 7        1922        1951
            50 Đỗ Văn Nghĩa              Xóm 7        1925        1953
            51 Nguyễn Văn Vàng           Xóm 9        1919        1954
            52 Nguyễn Văn Rục            Xóm 9        1925        1954
            53 Nguyễn Văn Huề            Xóm 9        1925        1952
            54 Nguyễn Xuân Lương         Xóm 9        1929        1952
            55 Nguyễn Văn Sen            Xóm 9        1934        1952
            56 Phạm Công Ba             Xóm 10        1921        1952
            57 Phạm Công Cần            Xóm 10        1930        1953
            58 Nguyễn Văn Rung          Xóm 10        1931        1954
            59 Phạm Công Ba             Xóm 10        1936        1952
            60 Phạm Bá Quýnh            Xóm 11        1932        1953
            61 Phạm Gia Đốc             Xóm 12        1932        1954
            62 Đỗ Viết Hộ               Xóm 13        1911        1953
            63 Ngụy Viết Thân           Xóm 13        1920        1949
            64 Đỗ Viết Phấn             Xóm 13        1922        1954
            65 Đỗ Ngọc (Văn) Kính       Xóm 13        1922        1954
            66 Đỗ Văn Thuân             Xóm 13        1925        1952
                      Thời kỳ kháng chiến chống đế quốc Mỹ
            1   Đỗ Trọng Thu             Xóm 1        1938        1972
            2   Ngô Xuân Khoan           Xóm 1        1940        1971


                                                                      449
   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454