Page 30 - Phụ Kiện Tay Lắm Tủ- Catalog PMA 2019.2020
P. 30
PK16
MÉu tay n¾m PK16
Kích thước
Thông số kỹ thuật
Dim A x B Finish Length Cat. No. Price* (VND)
Tên
Kích Thước A x B (mm) Hoàn Thiện Độ dài Mã số Giá* (Đ)
Black, matt
178x45x160x41 PK16-160D
Đen, mờ
Gold, matt Zinc alloy
PK16 178x45x160x41 PK16-160V 182,000
Vàng, mờ Hợp kim kẽm
Titan grey, matt
178x45x160x41 PK16-160X
xám titan, mờ
30 31