Page 31 - Phụ Kiện Tay Lắm Tủ- Catalog PMA 2019.2020
P. 31

PK16








































                                                        MÉu tay n¾m PK16
              Kích thước























              Thông số kỹ thuật






                            Dim A x B           Finish            Length          Cat. No.      Price* (VND)
               Tên
                       Kích Thước A x B (mm)   Hoàn Thiện         Độ dài          Mã số         Giá* (Đ)
                                          Black, matt
                      178x45x160x41                                          PK16-160D
                                          Đen, mờ
                                          Gold, matt         Zinc alloy
            PK16      178x45x160x41                                          PK16-160V       182,000
                                          Vàng, mờ           Hợp kim kẽm
                                          Titan grey, matt
                      178x45x160x41                                          PK16-160X
                                          xám titan, mờ

 30                                                                                                        31
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36